Lương GROSS | 0 đ |
---|---|
Bảo hiểm xã hội (8%) | - 0 đ |
Bảo hiểm y tế (1.5%) | - 0 đ |
Bảo hiểm thất nghiệp (1% - lương tối thiểu vùng) | - 0 đ |
Thu nhập trước thuế | 0 đ |
Giảm trừ gia cảnh bản thân | - 0 đ |
Giảm trừ gia cảnh người phụ thuộc | - 0 đ |
Thu nhập chịu thuế | 0 đ |
Thuế thu nhập cá nhân (*) | - 0 đ |
Lương NET (Thu nhập trước thuế - Thuế thu nhập cá nhân) | 0 đ |
Mức chịu thuế | Thuế suất | Tiền nộp |
---|---|---|
Đến 5 triệu VND | 5% | 0 đ |
Trên 5 triệu VND đến 10 triệu VND | 10% | 0 đ |
Trên 10 triệu VND đến 18 triệu VND | 15% | 0 đ |
Trên 18 triệu VND đến 32 triệu VND | 20% | 0 đ |
Trên 32 triệu VND đến 52 triệu VND | 25% | 0 đ |
Trên 52 triệu VND đến 80 triệu VND | 30% | 0 đ |
Trên 80 triệu VND | 35% | 0 đ |
Lương GROSS | 0 đ |
---|---|
Bảo hiểm xã hội (17.5%) | 0 đ |
Bảo hiểm y tế (3%) | 0 đ |
Bảo hiểm thất nghiệp (1% - lương tối thiểu vùng) | 0 đ |
Tổng cộng | 0 đ |